Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5890.

621. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 8. Going away: Lesson 9. Puzzles and games/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

622. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 8. Going away: Lesson 4. Vocabulary and listening/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

623. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 8. Going away: Lesson 8. Culture/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

624. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 8. Going away: Lesson 3. Language focus/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

625. NGUYỄN THỊ NHƯ THỦY
    Unit 5:- Lesson 2: A Closer look 1/ Nguyễn Thị Như Thủy: biên soạn; Trung học cơ sở Phước Thành.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

626. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 8: My favourite subjects Lesson 2 (4,5,6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

627. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 8: My favourite subjects Lesson 2 (1,2,3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

628. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 8: My favourite subjects Lesson 1 (4,5,6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

629. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1,2,3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

630. CAO PHƯƠNG THẢO
    Period 69: UNIT 9: Word Englishes. Lesson 1: Getting started/ Cao Phương Thảo: biên soạn; THCS Túc Duyên.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

631. CAO PHƯƠNG THẢO
    Period 69: UNIT 9: Word Englishes. Lesson 1: Getting started/ Cao Phương Thảo: biên soạn; THCS Túc Duyên.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

632. CAO PHƯƠNG THẢO
    Period 68: UNIT 8: Films. Lesson 7: Looking back & Project/ Cao Phương Thảo: biên soạn; THCS Túc Duyên.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

633. CAO PHƯƠNG THẢO
    Period 68: UNIT 8: Films. Lesson 7: Looking back & Project/ Cao Phương Thảo: biên soạn; THCS Túc Duyên.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

634. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 8. Going away: Lesson 1. Vocabulary/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

635. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 5. Food and health: Lesson 9. Puzzles and games/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

636. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 5. Food and health: Lesson 8. Clil/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

637. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 5. Food and health: Lesson 7. Writing/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

638. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 5. Food and health: Lesson 6. Speaking/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

639. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 5. Food and health: Lesson 5. Language focus/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

640. TRẦN THỊ THANH VÂN
    Unit 5. Food and health: Lesson 4. Vocabulary and listening/ Trần Thị Thanh Vân: biên soạn; THCS Phú Xuân.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |